Phiên âm : xūn jiù.
Hán Việt : huân cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有功勞的舊臣。《晉書.卷三五.陳騫傳》:「帝以其勛舊耆老, 禮之甚重。」宋.楊无咎〈醉蓬萊.正纔過七夕〉詞:「味洗膏粱, 才侔沈謝, 三朝勛舊。」