VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勒交 (lè jiāo) : lặc giao
勒令 (lè lìng) : lệnh cưỡng chế; bắt buộc
勒休 (lè xiū) : lặc hưu
勒住 (lēi zhù) : lặc trụ
勒借 (lè jiè) : lặc tá
勒停 (lè tíng) : lặc đình
勒克司 (lè kè sī) : lặc khắc ti
勒克斯 (lè kè sī) : lu-xơ
勒子 (lēi zi) : lặc tử
勒尤 (lè yóu) : lặc vưu
勒戒 (lè jiè) : lặc giới
勒抑 (lè yì) : ép giá
勒掯 (lēi kèn) : làm khó; gây khó dễ
勒斃 (lēi bì) : lặc tễ
勒曼族 (lēi màn zú) : Rơ-măm
勒死 (lè sǐ (語音)lēi sǐ) : lặc tử
勒派 (lèpài) : cưỡng ép nộp tiền; buộc phải gánh chịu phần đóng g
勒狀 (lè zhuàng) : lặc trạng
勒石 (lè shí) : lặc thạch
勒碑 (lè bēi) : lặc bi
勒索 (lè suǒ) : đe dọa
勒緊 (lēi jǐn) : lặc khẩn
勒緊褲帶 (lēi jǐn kù dài) : lặc khẩn khố đái
勒詐 (lè zhà) : lặc trá
勒诈 (lè zhà) : sách nhiễu; doạ dẫm người khác để vòi tiền; tống t
--- |
下一頁