Phiên âm : lēi jǐn kù dài.
Hán Việt : lặc khẩn khố đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻忍受飢餓或貧困。如:「這個月的生活費已經透支, 下半個月大伙兒只好勒緊褲帶了。」