Phiên âm : lè kè sī.
Hán Việt : lặc khắc tư.
Thuần Việt : lu-xơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng)照度单位,一流明的光通量均匀分布在一平方米面积上的照度,就是一勒克斯简称勒 (英lux)