VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勒贖 (lè shú) : lặc thục
勒迫 (lè pò) : lặc bách
勒逼 (lè bī) : cưỡng bức; bắt buộc; bức bách
勒里勒得 (lēi li lēi dé) : lặc lí lặc đắc
勒銘 (lè míng) : lặc minh
勒銜 (lè xián) : lặc hàm
勒開 (lè kāi) : lặc khai
勒限 (lè xiàn) : lặc hạn
勒馬 (lè mǎ) : lặc mã
勒馬懸崖 (lè mǎ xuán yái) : lặc mã huyền nhai
上一頁
| ---