VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劈刀 (pī dāo) : dao chặt; dao bổ củi; dao rựa; rựa
劈刺 (pī cì) : chém; bổ; đâm
劈叉 (pǐ chà) : giạng thẳng chân
劈啪 (pī pā) : đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp
劈地價來 (pī dì ga lái) : phách địa giá lai
劈头 (pī tóu) : húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay
劈头盖脸 (pī tóu gài liǎn) : đổ ập xuống
劈屍萬段 (pī shī wàn duàn) : phách thi vạn đoạn
劈山 (pī shān) : phá núi; xẻ núi
劈心裡 (pī xīn lǐ) : phách tâm lí
劈手 (pī shǒu) : chộp; vồ
劈拉 (pǐ la) : phách lạp
劈拉著腿坐崖頭 (pǐ la zhe tuǐ zuò yái tóu) : phách lạp trứ thối tọa nhai đầu
劈排定對 (pī pái dìng duì) : phách bài định đối
劈接法 (pī jiē fǎ) : phách tiếp pháp
劈擊 (pī jí) : phách kích
劈柴 (pǐ chái) : củi chẻ
劈然 (pī rán) : phách nhiên
劈牌定對 (pī pái dìng duì) : phách bài định đối
劈牌放對 (pī pái fàng duì) : phách bài phóng đối
劈理 (pī lǐ) : phách lí
劈留撲碌 (pī liú pū lù) : phách lưu phác lục
劈空 (pī kōng) : phách không
劈胸 (pī xiōng) : chộp; thộp
劈脸 (pī liǎn) : đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt
--- |
下一頁