VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刻下 (kè xià) : trước mắt
刻不容緩 (kè bù róng huǎn) : khắc bất dong hoãn
刻不容缓 (kè bù róng huǎn) : cấp bách; vô cùng khẩn cấp; không thể chậm một giâ
刻丝 (kè sī) : lụa hoa
刻书 (kè shū) : khắc thư, bản khắc đã được in, đem ra xuất bản
刻写 (kè xiě) : khắc
刻字 (kè zì) : khắc tự
刻字钢板 (kē zì gāng bǎn) : Bản thép để khắc chữ
刻峭 (kè qiào) : khắc tiễu
刻工 (kè gōng) : điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc
刻度 (kè dù) : khắc độ; nấc; độ; vạch
刻意 (kè yì) : tận lực; hết sức; dồn hết tâm trí
刻日 (kèrì) : kỳ hạn; hạn định
刻書 (kè shū) : khắc thư
刻期 (kè qī) : hạn định; kỳ hạn
刻木為吏 (kè mù wéi lì) : khắc mộc vi lại
刻本 (kè běn) : khắc bản; bản khắc
刻板 (kè bǎn) : bản khắc
刻板印象 (kè bǎn yìn xiàng) : khắc bản ấn tượng
刻毒 (kè dú) : cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua c
刻深 (kè shēn) : khắc thâm
刻漏 (kè lòu) : khắc lậu
刻燭賦詩 (kè zhú fù shī) : khắc chúc phú thi
刻版印書 (kè bǎn yìn shū) : khắc bản ấn thư
刻画 (kè huà) : khắc; vẽ
--- |
下一頁