Phiên âm : kè xiě.
Hán Việt : khắc tả.
Thuần Việt : khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc把蜡纸铺在誉写钢版上用铁笔书写kèxiě làzhǐ.khắc giấy dầu; khắc giấy nến.