VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刻畫 (kè huà) : khắc họa
刻畫入微 (kè huà rù wéi) : khắc họa nhập vi
刻畫無鹽 (kè huà wú yán) : khắc họa vô diêm
刻痕 (kè hén) : khắc ngân
刻石 (kè shí) : khắc thạch
刻符 (kè fú) : khắc phù
刻絲 (kè sī) : khắc ti
刻肌刻骨 (kè jī kè gǔ) : khắc cơ khắc cốt
刻舟求剑 (kè zhōu qiú jiàn) : mò trăng đáy nước; mò kim đáy bể; khắc thuyền tìm
刻舟求劍 (kè zhōu qiú jiàn) : khắc chu cầu kiếm
刻船求劍 (kè chuán qiú jiàn) : khắc thuyền cầu kiếm
刻苦 (kè kǔ) : khắc khổ
刻苦耐勞 (kè kǔ nài láo) : khắc khổ nại lao
刻著 (kè zhù) : khắc trứ
刻薄 (kè bó) : khắc bạc
刻薄寡恩 (kè bó guǎ ēn) : khắc bạc quả ân
刻責 (kè zé) : khắc trách
刻足適屨 (kè zú shì jù) : khắc túc thích lũ
刻轢 (kè lì) : khắc lịch
刻鏤 (kè lòu) : khắc lũ
刻鏤刀 (kè lòu dāo) : khắc lũ đao
刻骨 (kè gǔ) : khắc cốt
刻骨銘心 (kè gǔ míng xīn) : khắc cốt minh tâm
刻骨銘肌 (kè gǔ míng jī) : khắc cốt minh cơ
刻骨鏤心 (kè gǔ lòu xīn) : khắc cốt lũ tâm
上一頁
|
下一頁