Phiên âm : kè gōng.
Hán Việt : khắc công.
Thuần Việt : điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc雕刻的技术kègōng jīngxì.kỹ thuật điêu khắc tinh vinhà điêu khắc, người làm công việc điêu khắc从事雕刻工作的工人