VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
制導 (zhì dǎo) : chế đạo
制帽匠 (zhì mào jiàng) : Thợ may mũ
制帽材料 (zhì mào cái liào) : Vật liệu làm mũ
制幣 (zhì bì) : chế tệ
制度 (zhì dù) : chế độ
制度化 (zhì dù huà) : chế độ hóa
制式 (zhì shì) : chế thức
制式教练 (zhì shì jiào liàn) : thao luyện; luyện tập; huấn luyện
制御 (zhì yù) : chế ngự
制憲 (zhì xiàn ) : chế hiến
制憲權 (zhì xiàn quán) : chế hiến quyền
制成品 (zhì chéng pǐn) : Thành phẩm
制敵機先 (zhì dí jī xiān) : chế địch cơ tiên
制書 (zhì shū) : chế thư
制服 (zhì fú) : chế phục
制服呢 (zhì fúní) : nỉ đồng phục
制服警察 (zhì fú jǐng chá) : chế phục cảnh sát
制梃 (zhì tǐng) : chế đĩnh
制止 (zhì zhǐ ) : chế chỉ
制水閥 (zhì shuǐ fá) : chế thủy phiệt
制海 (zhì hǎi) : chế hải
制海权 (zhì hǎi quán) : quyền làm chủ trên biển; quyền khống chế mặt biển
制海權 (zhì hǎi quán) : chế hải quyền
制片主任 (zhì piàn zhǔ rèn) : Chủ nhiệm phim
制片人 (zhì piàn rén) : Người sản xuất phim
上一頁
|
下一頁