VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
制版 (zhì bǎn) : chế bản; làm bản in; xếp chữ
制盐工业 (zhì yán gōng yè) : Công nghiệp sản xuất muối
制禮 (zhì lǐ) : chế lễ
制禮作樂 (zhì lǐ zuò yuè) : chế lễ tác nhạc
制科 (zhì kē) : chế khoa
制空 (zhì kōng) : chế không
制空权 (zhì kōng quán) : quyền khống chế bầu trời; quyền làm chủ trên không
制空權 (zhì kōng quán) : chế không quyền
制策 (zhì cè) : chế sách
制糖工业 (zhì táng gōng yè) : Công nghiệp sản xuất đường
制約 (zhì yuē) : chế ước
制約刺激 (zhì yuē cì jī) : chế ước thứ kích
制約反應 (zhì yuē fǎn yìng) : chế ước phản ứng
制约 (zhì yuē) : chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định
制義 (zhì yì) : chế nghĩa
制胜 (zhì shèng) : chiến thắng; giành thắng lợi
制臺 (zhì tái) : chế đài
制舉 (zhì jǔ ) : chế cử
制药工业 (zhì yào gōng yè) : Công nghiệp dược phẩm
制藝 (zhì yì) : chế nghệ
制衡 (zhì héng) : chế hành
制裁 (zhì cái ) : chế tài
制訂 (zhì dìng) : chế đính
制誥 (zhì gào) : chế cáo
制變 (zhì biàn ) : chế biến
上一頁
|
下一頁