VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
具体 (jù tǐ) : cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
具体劳动 (jù tǐ láo dòng) : lao động cụ thể
具体化 (jù tǐ huà) : cụ thể hoá
具体而微 (jù tǐ ér wēi) : nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội
具保 (jù bǎo) : tìm người bảo đảm; tìm người bảo lãnh
具備 (jù bèi ) : cụ bị
具名 (jù míng) : ký tên; viết tên; đề tên
具壽 (jù shòu) : cụ thọ
具备 (jù bèi) : có; đầy đủ; có đủ; có sẵn
具官 (jù guān) : cụ quan
具慶 (jù qìng ) : cụ khánh
具戒 (jù jiè) : cụ giới
具文 (jù wén) : cụ văn
具有 (jù yǒu) : cụ hữu
具河 (jù hé) : Sông Bé
具然 (jù rán) : cụ nhiên
具爾 (jù ěr) : cụ nhĩ
具狀 (jù zhuàng) : cụ trạng
具獄 (jù yù) : cụ ngục
具眼 (jù yǎn) : cụ nhãn
具瞻 (jù zhān ) : cụ chiêm
具結 (jù jié) : cụ kết
具结 (jù jié) : cam kết; bảng cam kết; giấy cam kết
具臣 (jù chén) : cụ thần
具舉 (jù jǔ) : cụ cử
--- |
下一頁