Phiên âm : jù tǐ ér wēi.
Hán Việt : cụ thể nhi vi.
Thuần Việt : nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ内容大体具备而形状或规模较小