VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
具草 (jù cǎo) : cụ thảo
具象 (jù xiàng) : cụ tượng
具足戒 (jù zú jiè) : cụ túc giới
具陳 (jù chén) : cụ trần
具領 (jù lǐng) : cụ lĩnh
具體 (jù tǐ) : cụ thể
具體化 (jù tǐ huà) : cụ thể hóa
具體名詞 (jù tǐ míng cí) : cụ thể danh từ
具體而微 (jù tǐ ér wéi) : cụ thể nhi vi
上一頁
| ---