Phiên âm : jù bǎo.
Hán Việt : cụ bảo.
Thuần Việt : tìm người bảo đảm; tìm người bảo lãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm người bảo đảm; tìm người bảo lãnh旧时指找人担保