Phiên âm : jù jiè.
Hán Việt : cụ giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具足戒的簡稱。參見「具足戒」條。唐.李公佐《謝小娥傳》:「十三年四月, 始受具戒於泗州開元寺, 竟以小娥為法號, 不忘本也。」