VN520


              

具戒

Phiên âm : jù jiè.

Hán Việt : cụ giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具足戒的簡稱。參見「具足戒」條。唐.李公佐《謝小娥傳》:「十三年四月, 始受具戒於泗州開元寺, 竟以小娥為法號, 不忘本也。」


Xem tất cả...