VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兴亡 (xīng wáng) : hưng vong; hưng thịnh và diệt vong
兴会 (xìng huì) : hứng khởi
兴修 (xīng xiū) : khởi công xây dựng; bắt tay xây dựng
兴兵 (xīng bīng) : hưng binh; khởi binh; dấy binh; đýa quân đi đánh
兴冲冲 (xìng chōng chōng) : cực kỳ hứng thú
兴利除弊 (xīng lì chú bì) : lấy lợi trừ hại; phát triển cái có lợi, từ bỏ cái
兴办 (xīng bàn) : mở ra; lập ra; sáng lập
兴原县 (Xìng Yuán xiàn) : huyện Hưng Nguyên
兴叹 (xīng tàn) : than thở
兴味 (xìng wèi) : hứng thú; thích thú
兴头 (xìng tou) : thích thú; hứng thú
兴头儿上 (xìng tóu er shang) : cảm hứng dâng cao
兴奋 (xīng fèn) : phấn khởi; hăng hái, phấn khích, hứng thú
兴妖作怪 (xīng yāo zuò guài) : ngấm ngầm làm loạn; tác yêu tác quái
兴学 (xīng xué) : chấn hưng giáo dục; mở trường dạy học
兴安 (xīngān) : Hưng Yên; tỉnh Hưng Yên
兴安市 (Xìng Ān shì) : thị xã Hưng Yên
兴安省 (Xìng Ān shěng) : tỉnh Hưng Yên
兴工 (xīng gōng) : khởi công; bắt đầu công việc
兴师 (xīng shī) : khởi binh; hưng binh
兴师动众 (xīng shī dòng zhòng) : ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc g
兴建 (xīng jiàn) : khởi công xây dựng; dựng lên
兴旺 (xīng wàng) : thịnh vượng; hưng thịnh; phồn thịnh
兴河县 (Xìng Hé xiàn) : huyện Hưng Hà
兴源 (xīng yuán) : Hưng Nguyên
--- |
下一頁