VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兴盛 (xīng shèng) : hưng thịnh; thịnh vượng; thịnh vượng hơn lên
兴致 (xìng zhì) : hứng thú; thích thú; hào hứng
兴致勃勃 (xìng zhì bó bó) : Hưng trí bừng bừng
兴衰 (xīng shuāi) : thịnh suy; thịnh và suy; hưng suy
兴许 (xīng xǔ) : có thể; có lẽ
兴起 (xīng qǐ) : hưng khởi; ra đời và phát triển
兴趣 (xìng qù) : hứng thú; thích thú
兴隆 (xīng lóng) : hưng thịnh; thịnh vượng
兴革 (xīng gé) : cải cách; cải tạo; cải tổ; xây dựng và phá bỏ
兴风作浪 (xīng fēng zuò làng) : làm mưa làm gió; gây sóng gió
兴高采烈 (xìng gāo cǎi liè) : cao hứng; hết sức phấn khởi
上一頁
| ---