Phiên âm : xīng bīng.
Hán Việt : hưng binh.
Thuần Việt : hưng binh; khởi binh; dấy binh; đýa quân đi đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hưng binh; khởi binh; dấy binh; đýa quân đi đánh起兵xīngbīng tǎofá.dấy binh thảo phạt