VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
六一居士 (liù yī jū shì) : lục nhất cư sĩ
六一詩話 (liù yī shī huà) : lục nhất thi thoại
六丁 (liù dīng) : lục đinh
六么 (liù yāo) : lục yêu
六书 (liù shū) : lục thư
六亲 (liù qīn) : lục thân; họ hàng; thân thuộc
六亲不认 (liù qīn bù rèn) : mất hết tính người
六仙桌 (liù xiān zhuō) : lục tiên trác
六位 (liù wèi) : lục vị
六兒 (liù ér) : lục nhi
六出 (liù chū) : lục xuất
六分仪 (liù fēn yí) : Kính lục phân
六卿 (liù qīng) : lục khanh
六合 (liù hé) : lục hợp
六味 (liù wèi) : lục vị
六問三推 (liù wèn sān tuī) : lục vấn tam thôi
六四天安門事件 (liù sì tiān ān mén shì jiàn) : lục tứ thiên an môn sự kiện
六國 (liù guó) : lục quốc
六國論 (liù guó lùn) : lục quốc luận
六堂 (liù táng) : lục đường
六塵 (liù chén) : lục trần
六壬 (liù rén) : lục nhâm
六大六 (liù dà liù) : lục đại lục
六大洲 (liù dà zhōu) : lục đại châu
六大營運中心 (liù dà yíng yùn zhōng xīn) : lục đại doanh vận trung tâm
--- |
下一頁