VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
催产 (cuī chǎn) : trợ sản; giục sanh; thúc đẻ
催併 (cuī bìng) : thôi tính
催促 (cuī cù) : giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh
催化作用 (cuī huà zuò yòng) : Tác dụng xúc tác
催化剂 (cuī huà jì) : chất xúc tác; vật xúc tác
催吐剂 (cuī tù jì) : thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa
催命 (cuī mìng) : thúc riết; giục riết
催奶 (cuīnǎi) : thúc sữa; kích thích tiết sữa
催干剂 (cuī gān jì) : Thuốc làm khô
催批 (cuī pī) : thôi phê
催收帐款 (cuī shōu zhàng kuǎn) : Tài khoản phải thu quá hạn
催收账款 (cuī shōu zhàng kuǎn) : Khoản nợ thu ngay
催明鳥 (cuī míng niǎo) : thôi minh điểu
催泪弹 (cuī lèi dàn) : bom cay; đạn cay; đạn hơi cay
催泪毒气 (cuī lèi dú qì) : Hơi cay
催泪瓦斯 (cuī lèi wǎ sī) : Bình xịt hơi cay
催淚彈 (cuī lèi dàn) : thôi lệ đạn
催淚瓦斯 (cuī lèi wǎ sī) : thôi lệ ngõa tư
催熟 (cuī shú) : thúc; dú
催生 (cuī shēng) : trợ sản; thúc sanh; giục sanh
催產 (cuī chǎn) : thôi sản
催眠 (cuī mián) : thôi miên; giấc ngủ nhân tạo; gây ngủ
催眠劑 (cuī mián jì) : thôi miên tề
催眠曲 (cuī mián qǔ) : bài hát ru con; khúc hát ru
催眠术 (cuī mián shù) : thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc
--- |
下一頁