VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
催眠術 (cuī mián shù) : thôi miên thuật
催督 (cuī dū) : thôi đốc
催科 (cuī kē) : thôi khoa
催租 (cuī zū) : thôi tô
催肥 (cuī féi) : vỗ béo; nuôi béo; làm đất màu mỡ
催花雨 (cuī huā yǔ) : thôi hoa vũ
催芽 (cuī yá) : thúc mầm; thúc nảy mầm
催討 (cuī tǎo) : thôi thảo
催請 (cuī qǐng) : thôi thỉnh
催趲 (cuī zǎn) : thôi toản
催辦 (cuī bàn) : thôi bạn
催迫 (cuī pò) : thôi bách
催逼 (cuī bī) : thôi bức
催醒剂 (cuī xǐng jì) : Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê
催青 (cuī qīng) : thúc động dục; kích dục
催魂 (cuī hún) : thôi hồn
上一頁
| ---