VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
假仁假义 (jiǎ rén jiǎ yì) : giả nhân giả nghĩa; đạo đức giả
假仙 (jiǎ xiān) : giả tiên
假令 (jiǎ lìng) : giả sử; nếu như
假以辭色 (jiǎ yǐ cí sè) : giả dĩ từ sắc
假以顏色 (jiǎ yǐ yán sè) : giả dĩ nhan sắc
假似 (jiǎ sì) : giả tự
假使 (jiǎ shǐ) : giả sử
假借 (jiǎ jiè) : giả tá
假借義 (jiǎ jiè yì) : giả tá nghĩa
假充 (jiǎ chōng) : giả mạo; giả bộ; giả vờ; giả trang; giả danh
假公济私 (jiǎ gōng jì sī) : lấy việc công làm việc tư; lấy danh nghĩa làm việc
假冒 (jiǎ mào) : giả mạo; giả danh
假分数 (jiǎ fēn shù) : phân số giả
假动作 (jiǎ dòng zuò) : Động tác giả
假发 (jiǎ fà) : tóc giả
假名 (jiǎ míng) : giả danh
假吏 (jiǎ lì) : quan thế chức tạm thời; quyền
假善人 (jiǎ shàn rén) : giả thiện nhân; giả nhân giả nghĩa
假嗓子 (jiǎ sǎng zi) : giọng the thé; giọng mái
假大空 (jiǎ dà kōng) : lời nói rỗng tuếch
假女 (jiǎ nǚ) : giả nữ
假如 (jiǎ rú) : giá như
假子 (jiǎ zǐ) : giả tử
假定 (jiǎ dìng) : giả định
假定发票 (jiǎ dìng fā piào) : Hóa đơn chiếu lệ
--- |
下一頁