Phiên âm : jiǎ fà.
Hán Việt : giả phát.
Thuần Việt : tóc giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóc giả (để che phần đầu hói)供秃头或头发稀少的人作头饰戴用,或作为戏装、官员或专业人员装束或时髦装饰的一部分tóc giả (phụ nữ đội thêm để thấy tóc dày hơn)特指妇女戴的用以代替或补充天然头发的戴假发或提供假发或好像提供假发