VN520


              

假发

Phiên âm : jiǎ fà.

Hán Việt : giả phát.

Thuần Việt : tóc giả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc giả (để che phần đầu hói)
供秃头或头发稀少的人作头饰戴用,或作为戏装、官员或专业人员装束或时髦装饰的一部分
tóc giả (phụ nữ đội thêm để thấy tóc dày hơn)
特指妇女戴的用以代替或补充天然头发的
戴假发或提供假发或好像提供假发


Xem tất cả...