Phiên âm : jiǎ shàn rén.
Hán Việt : giả thiện nhân.
Thuần Việt : giả thiện nhân; giả nhân giả nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả thiện nhân; giả nhân giả nghĩa显出对受迫害者似乎非常关心的人