VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
供不应求 (gōng bù yìng qiú) : cung không đủ cầu; cung cấp không theo kịp nhu cầu
供不應求 (gōng bù yìng qiú) : cung bất ứng cầu
供事 (gōng shì) : cung sự
供佛 (gòng fó) : cung phật
供养 (gōng yǎng) : cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng
供品 (gòng pǐn) : đồ cúng; vật cúng; vật hiến tế
供奉 (gōng fèng) : cung phụng
供奠 (gòng diàn) : cung điện
供客 (gòng kè) : cung khách
供尖 (gòng jiān) : cung tiêm
供床 (gòng chuáng) : cung sàng
供应 (gōng yìng) : cung ứng; cung cấp
供应商专区 (gōng yìng shāng zhuān qū) : Nhà cung cấp
供应舰 (gōng yìng jiàn) : chiến hạm có nhiệm vụ sửa chữa trên biển
供張 (gōng zhāng) : cung trương
供應 (gōng yīng) : cung ứng
供應商 (gōng yìng shāng) : cung ứng thương
供承 (gōng chéng) : cung thừa
供招 (gōng zhāo) : cung chiêu
供攀 (gōng pān) : cung phàn
供料 (gōng liào) : vật liệu
供料器 (gōng liào qì) : Máy cấp nguyên liệu
供暖锅炉 (gōng nuǎn guō lú) : Nồi đun nóng, nồi đun sôi
供月兒 (gòng yuèr) : cung nguyệt nhi
供果 (gòng guǒ) : trái cây cúng
--- |
下一頁