VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
供案 (gòngàn) : bàn thờ
供桌 (gòng zhuō) : bàn thờ
供气 (gōng qì) : chuyền khí
供水 (gōng shuǐ) : Nước cấp
供水值班 (gōng shuǐ zhí bān) : Trực ban cấp nước
供水塔 (gōng shuǐ tǎ) : Tháp cấp nước
供水流量 (gōng shuǐ liú liàng) : Lưu lượng nước cấp
供水系统 (gōng shuǐ xì tǒng) : Hệ thống cấp nước
供水阀 (gōng shuǐ fá) : Van cấp nước
供求 (gōng qiú) : cung cầu
供求关系 (gōng qiú guān xī) : quan hệ cung cầu
供求率 (gōng qiú lǜ) : tỉ lệ giữa cung và cầu
供热 (gōng rè) : Cung cấp nhiệt
供煤值班 (gōng méi zhí bān) : Trực ban cấp than
供状 (gòng zhuàng) : bản cung; bản khai
供狀 (gōng zhuàng) : cung trạng
供献 (gòng xiàn) : kính dâng; cung phụng
供獻 (gōng xiàn) : cung hiến
供电 (gōng diàn) : cung cấp điện; cung cấp năng lượng
供电值班 (gōng diàn zhí bān) : Trực ban cấp điện
供租用 (gōng zū yòng) : Dùng để cho thuê
供称 (gòng chēng) : cung xưng; khai nhận
供稱 (gōng chēng) : cung xưng
供稿 (gōng gǎo) : đưa bản thảo
供給 (gōng gěi) : cung cấp
上一頁
|
下一頁