VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
何不 (hé bù) : sao không; tại sao không; sao; sao lại không
何之 (hé zhī) : hà chi
何事 (hé shì) : hà sự
何人 (hé rén) : hà nhân
何人斯 (hé rén sī) : hà nhân tư
何仙姑 (hé xiān gū) : hà tiên cô
何以 (hé yǐ) : dùng cái gì; lấy gì; dựa vào cái gì
何以克當 (hé yǐ kè dāng) : hà dĩ khắc đương
何以見得 (hé yǐ jiàn dé) : hà dĩ kiến đắc
何休 (hé xiū) : hà hưu
何似 (hé sì) : hà tự
何但 (hé dàn) : hà đãn
何傷 (hé shāng) : hà thương
何其 (hé qí) : quá; lắm; biết bao; làm sao; xiết bao; sao mà
何况 (hé kuàng) : huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi
何去何从 (hé qù hé cóng) : làm như thế nào; làm hay không làm; muốn đi con đư
何啻 (hé chì) : không khác nào; không chỉ
何嘗 (hé cháng) : hà thường
何在 (hé zài) : ở đâu; nào; tại đâu
何堪 (hé kān) : hà kham
何如 (hé rú) : thế nào; ra sao; được không
何如帖 (hé rú tiě) : hà như thiếp
何妨 (hé fáng) : ngại gì; sợ gì; có sao đâu
何尝 (hé cháng) : chẳng phải; không phải là không
何居 (hé jū) : hà cư
--- |
下一頁