VN520


              

何不

Phiên âm : hé bù.

Hán Việt : hà bất.

Thuần Việt : sao không; tại sao không; sao; sao lại không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao không; tại sao không; sao; sao lại không
用反问的语气表示应该或可以,意思跟''为什么不''相同
既然有事,何不早说?
jìrán yǒushì, hébù zǎo shuō?
他也进城,你何不搭他的车一同去呢?


Xem tất cả...