VN520


              

何堪

Phiên âm : hé kān.

Hán Việt : hà kham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 那堪, .

Trái nghĩa : , .

怎麼承受得了。表示不堪、不能承受。例這場突如其來的災變, 真是死者何辜, 生者何堪?
怎麼承受得了。反問語氣, 表示不堪、不能承受。如:「死者何辜, 生者何堪?」《資治通鑑.卷一○○.晉紀二二.穆帝升平二年》:「人生會當一死, 何堪楚毒如此!不若引服。」


Xem tất cả...