Phiên âm : hé rén.
Hán Việt : hà nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
什麼人。《文選.曹植.求自試表》:「臣獨何人?以堪長久。」《文選.任昉.為卞彬謝脩卞忠貞墓啟》:「臣亦何人?敢謝斯幸。」