VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
何常 (hé cháng) : hà thường
何干 (hé gān) : có dính dáng gì; có liên can gì
何年何月 (hé nián hé yuè) : hà niên hà nguyệt
何当 (hé dāng) : khi nào; lúc nào; ngày nào
何彼襛矣 (hé bǐ nóng yǐ) : hà bỉ nùng hĩ
何得 (hé dé) : hà đắc
何從 (hé cóng) : hà tòng
何德何能 (hé dé hé néng) : hà đức hà năng
何必 (hé bì) : hà tất
何意 (hé yì) : hà ý
何所不為 (hé suǒ bù wéi) : hà sở bất vi
何承天 (hé chéng tiān) : hà thừa thiên
何故 (hé gù) : tại sao; vì sao
何敢 (hé gǎn) : hà cảm
何方 (hé fāng) : hà phương
何时 (hé shí) : bao thuở; khi nào; lúc nào
何時 (hé shí) : hà thì
何晏 (hé yàn) : hà yến
何景明 (hé jǐng míng) : hà cảnh minh
何曾 (hé céng) : chưa từng; không hề; chưa hề; chớ hề
何有 (hé yǒu) : hà hữu
何期 (hé qí) : hà kì
何杰金氏病 (hé jié jīn shì bìng) : hà kiệt kim thị bệnh
何極 (hé jí) : hà cực
何樂不為 (hé lè bù wéi) : hà nhạc bất vi
上一頁
|
下一頁