VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伪书 (wěi shū) : sách giả; nguỵ thư
伪军 (wěi jūn) : ngụy quân; hán gian
伪君子 (wěi jūn zǐ) : nguỵ quân tử; kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩ
伪善 (wěi shàn) : giả nhân giả nghĩa; giả dối
伪应收款 (wèi yīng shōu kuǎn) : Khoản thu kê khai giả
伪托 (wěi tuō) : mạo danh; mượn danh nghĩa
伪支票 (wěi zhī piào) : Chi phiếu giả, séc giả
伪装 (wěi zhuāng) : giả tạo; làm ra vẻ
伪证 (wěi zhèng) : ngụy chứng; chứng cứ ngụy tạo; chứng cứ giả
伪足 (wěi zú) : chân giả
伪造 (wěi zào) : giả tạo; nguỵ tạo; làm giả; giả
伪造保险单 (wèi zào bǎo xiǎn dān) : Làm giả hợp đồng bảo hiểm
伪造单据 (wèi zào dān jù) : Chứng từ giả
伪钞 (wèi chāo) : bạc giả; tiền giả
--- | ---