Phiên âm : wěi zhuāng.
Hán Việt : ngụy trang.
Thuần Việt : giả tạo; làm ra vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả tạo; làm ra vẻ假装伪装进步wěizhuāng jìnbùnguỵ trang; đóng giảnguỵ trang (để che giấu mình trong quân sự)vật nguỵ trang