Phiên âm : wěi zú.
Hán Việt : ngụy túc.
Thuần Việt : chân giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân giả (của động vật nguyên sinh)变形虫等原生动物的运动器官和捕食器官,由身体的任一部分突出而形成,形成后可以重新缩回