Phiên âm : wěi tuō.
Hán Việt : ngụy thác.
Thuần Việt : mạo danh; mượn danh nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạo danh; mượn danh nghĩa在著述、制造等方面假托别人名义,多指把自己的或后人的作品假冒为古人的