Phiên âm : wěi zhèng.
Hán Việt : ngụy chứng.
Thuần Việt : ngụy chứng; chứng cứ ngụy tạo; chứng cứ giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngụy chứng; chứng cứ ngụy tạo; chứng cứ giả伪造的证据;假证据