VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仿丝薄棉布 ( fǎng sī bó mián bù) : Vải bông ánh lụa
仿佛 (fǎng fó) : phảng phất
仿傚 (fǎng xiào) : phảng hiệu
仿冒 (fǎng mào) : giả mạo; làm nhái; làm giả; bắt chước
仿制 (fǎng zhì) : phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái
仿办 (fǎng bàn) : làm theo; làm theo mẫu
仿单 (fǎng dān) : sách hướng dẫn sử dụng; bảng hướng dẫn sử dụng
仿古 (fǎng gǔ) : giả cổ; bắt chước kiểu cổ; phỏng theo kiểu cổ
仿單 (fǎng dān) : phảng đan
仿圈 (fǎng quān) : phảng quyển
仿宋 (fǎng sòng) : phỏng Tống
仿宋本 (fǎng sòng běn) : phảng tống bổn
仿宋體 (fǎng sòng tǐ) : phảng tống thể
仿影 (fǎng yǐng) : đồ; đồ chữ; viết đè
仿擬 (fǎng nǐ) : phảng nghĩ
仿效 (fǎng xiào) : mô phỏng; làm theo; bắt chước; noi theo
仿照 (fǎng zhào) : phỏng chiếu
仿生学 (fǎng shēng xué) : phỏng sinh học; kỹ thuật sinh học
仿生學 (fǎng shēng xué) : phảng sanh học
仿紙 (fǎng zhǐ) : phảng chỉ
仿纸 (fǎng zhǐ) : giấy tập viết
仿羊皮纸 (fǎng yáng pí zhǐ) : giấy giả da
仿若 (fǎng ruò) : dường như; hình như
仿行 (fǎng xíng) : làm theo; noi theo
仿製 (fǎng zhì) : phảng chế
--- |
下一頁