VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仿製品 (fǎng zhì pǐn) : phảng chế phẩm
仿諷 (fǎng fèng) : phảng phúng
仿譯詞 (fǎng yì cí) : phảng dịch từ
仿辦 (fǎng bàn) : phảng bạn
仿造 (fǎng zào) : hàng nhái; hàng giả; làm theo; mô phỏng; bắt chước
上一頁
| ---