VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
代唱 (dài chàng) : đại xướng
代培 (dài péi) : huấn luyện thay; dạy thay
代墊 (dài diàn) : đại điếm
代天巡狩 (dài tiān xún shòu) : đại thiên tuần thú
代官 (dài guān) : đại quan
代寫 (dài xiě) : đại tả
代工 (dài gōng) : đại công
代序 (dài xù) : thay lời tựa; lời nói đầu
代庖 (dài páo) : làm thay; làm hộ
代庖越俎 (dài páo yuè zǔ) : đại bào việt trở
代手 (dài shǒu) : đại thủ
代打 (dài dǎ) : đại đả
代收 (dài shōu) : đại thu
代收款 (dài shōu kuǎn) : Khoản thu hộ
代数 (dài shù) : đại số; đại số học
代数和 (dài shù hé) : tổng đại số
代数学 (dài shù xué) : đại số; đại số học
代数式 (dài shù shì) : biểu thức đại số
代数方程 (dài shù fāng chéng) : phương trình đại số
代數 (dài shù) : đại số; đại số học
代數和 (dài shù hé) : tổng đại số
代數學 (dài shù xué) : đại số; đại số học
代數幾何學 (dài shù jǐ hé xué) : đại sổ ki hà học
代數式 (dài shù shì) : biểu thức đại số
代數方程 (dài shù fāng chéng) : phương trình đại số
上一頁
|
下一頁