Phiên âm : dài xiě.
Hán Việt : đại tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代替書寫。《福惠全書.卷一.筮仕部.投供驗到》:「往往託相知代寫互結, 間有頂名假冒, 而同結不知, 竟受其累, 更宜慎之。」《文明小史》第三五回:「忽然文會堂送到一注書帳, 是三百兩頭一張票子, 悔生連忙收下, 代寫收條, 付與來人去了。」