VN520


              

代手

Phiên âm : dài shǒu.

Hán Việt : đại thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抹布。《三俠五義》第二八回:「茶博士過來, 用代手擦抹桌面。」也作「帶手」。


Xem tất cả...