VN520


              

代數幾何學

Phiên âm : dài shù jǐ hé xué.

Hán Việt : đại sổ ki hà học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

數學中處理代數曲體的分支, 它的研究對象是任意維數之空間中, 由數個代數方程式所定義的集合, 或由這些集合利用某些方法所構建出來的集合。


Xem tất cả...