Phiên âm : dài shù jǐ hé xué.
Hán Việt : đại sổ ki hà học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數學中處理代數曲體的分支, 它的研究對象是任意維數之空間中, 由數個代數方程式所定義的集合, 或由這些集合利用某些方法所構建出來的集合。