VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
代數方程式 (dài shù fāng chéng shì) : đại sổ phương trình thức
代書 (dài shū) : viết thay; viết thơ hộ
代替 (dài tì) : đại thế
代替品 (dài tì pǐn) : đại thế phẩm
代替物 (dài tì wù) : đại thế vật
代替財 (dài tì cái) : đại thế tài
代李僵桃 (dài lǐ jiāng táo) : đại lí cương đào
代東 (dài dōng) : đại đông
代板 (dài bǎn) : đại bản
代步 (dài bù) : thay đi bộ; không đi bộ
代沟 (dài gōu) : sự khác nhau; sự khác biệt
代溝 (dài gōu) : đại câu
代為 (dài wéi) : đại vi
代為說項 (dài wéi shuō xiàng) : nói giùm; nói giúp; xin giùm; can thiệp giùm; nói
代理 (dài lǐ) : đại lí
代理业务监管 (dài lǐ yè wù jiānguǎn) : Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm
代理人 (dài lǐ rén) : người thay mặt; người đại diện
代理商 (dài lǐ shāng) : Doanh nghiệp đại lý
代理银行 (dài lǐ yín háng) : Ngân hàng đại lý
代用 (dài yòng) : đại dụng
代用品 (dài yòng pǐn) : thế phẩm; vật thay thế
代电 (dài diàn) : công văn khẩn
代码 (dài mǎ) : số hiệu; dấu hiệu; mật mã
代码转换 (dài mǎ zhuǎn huàn) : Biến đổi mã, chuyển đổi mã
代碼 (dài mǎ) : số hiệu; dấu hiệu; mật mã
上一頁
|
下一頁