VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
互不侵犯 (hù bù qīn fàn) : hỗ bất xâm phạm
互不侵犯條約 (hù bù qīn fàn tiáo yuē) : hỗ bất xâm phạm điều ước
互不相容 (hù bù xiāng róng) : không hợp tính; không tương hợp
互不相讓 (hù bù xiāng ràng) : hỗ bất tương nhượng
互保 (hù bǎo) : hỗ bảo
互信 (hù xìn) : hỗ tín
互利 (hù lì) : hỗ lợi
互动 (hù dòng) : Tương tác
互助 (hù zhù) : hỗ trợ
互助会 (hù zhù huì) : hội giúp nhau; tổ chức hỗ trợ nhau
互助會 (hù zhù huì) : hội giúp nhau; tổ chức hỗ trợ nhau
互助組 (hù zhù zǔ) : tổ hỗ trợ
互助组 (hù zhù zǔ) : tổ hỗ trợ
互動 (hù dòng ) : hỗ động
互定 (hù dìng) : hỗ định
互导 (hù dǎo) : độ hỗ dẫn
互市 (hù shì ) : hỗ thị
互惠 (hù huì) : hỗ huệ
互惠业务 (hù huì yè wù) : Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
互惠原則 (hù huì yuán zé) : hỗ huệ nguyên tắc
互惠合同 (hù huì hé tóng) : Hợp đồng tương hỗ
互惠贸易 (hù huì mào yì) : Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàn
互惠關稅 (hù huì guān shuì) : hỗ huệ quan thuế
互感 (hù gǎn) : hỗ cảm; cảm ứng tương hỗ
互感應 (hù gǎn yìng) : hỗ cảm ứng
--- |
下一頁