VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
中上 (zhōng shàng) : trung thượng
中不溜儿 (zhōng bu liū r) : loại vừa; cỡ vừa; trung bình
中不溜兒 (zhōng bù liūr) : trung bất lựu nhi
中世 (zhōng shì) : trung thế
中世纪 (zhōng shì jì) : thời trung cổ
中东 (zhōng dōng) : vùng Trung Đông
中丞 (zhōng chéng) : trung thừa
中九 (zhōng jiǔ) : trung cửu
中乾外強 (zhōng gān wài qiáng) : trung can ngoại cường
中亞 (zhōng yà) : trung á
中亞細亞 (zhōng yà xì yà) : trung á tế á
中产阶级 (zhōng chǎn jiē jí) : giai cấp tư sản dân tộc
中京 (zhōng jīng) : trung kinh
中人 (zhōng rén) : người môi giới; người trung gian; người đứng giữa
中介 (zhōng jiè) : môi giới; trung gian
中介社團 (zhōng jiè shè tuán) : trung giới xã đoàn
中介贸易 (zhōng jiè mào yì) : Thương mại qua trung gian
中伏 (zhōng fú) : tiết Trung Phục
中休 (zhōng xiū) : nghỉ tay; nghỉ chân; nghỉ xả hơi
中伤 (zhòng shāng) : hãm hại; vu khống hãm hại
中位數 (zhōng wèi shù) : trung vị sổ
中使 (zhòng shǐ) : trung sử
中保 (zhōng bǎo) : người trung gian; người môi giới; người đứng giữa
中信局 (zhōng xìn jú) : trung tín cục
中修 (zhōng xiū) : Trung tu
--- |
下一頁