VN520


              

中上

Phiên âm : zhōng shàng.

Hán Việt : trung thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.中等裡較優秀的。《魏書.卷九.肅宗紀》:「癸亥, 初聽秀才對策, 第居中上已上, 敘之。」宋.晁貫之《墨經.松》:「明不足而紫者, 曰紫松, 品惟中上。」2.中午。《儒林外史》第一六回:「早半日做生意, 夜晚伴父親, 念文章, 辛苦已極;中上得閒, 還溜到門首同鄰居們下象棋。」


Xem tất cả...