Phiên âm : zhōng chǎn jiē jí.
Hán Việt : trung sản giai cấp.
Thuần Việt : giai cấp tư sản dân tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp tư sản dân tộc中等资产阶级,在中国多指民族资产阶级