VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
中傷 (zhōng shāng) : trúng thương
中允 (zhōng yǔn) : công chính; công bằng chính trực
中元 (zhōng yuán) : trung nguyên
中元普渡 (zhōng yuán pǔ dù) : trung nguyên phổ độ
中元节 (zhōng yuánjié) : tết Trung nguyên
中兴 (zhōng xīng) : phục hưng
中军 (zhōng jūn) : trung quân
中农 (zhōng nóng) : trung nông
中分缝 (zhōng fēn fèng) : Rẽ ngôi giữa
中医 (zhōng yī) : Đông y
中医院 (zhōng yī yuàn) : Bệnh viện đông y
中午 (zhōng wǔ) : buổi trưa
中华 (zhōng huá) : Trung Hoa
中华民族 (zhōng huá mín zú) : dân tộc Trung Hoa
中卫 (zhōng wèi) : trung vệ
中压汽缸 (zhōng yā qì gāng) : Xi lanh áp suất trung bình
中压泵 (zhōng yā bèng) : Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
中压缸 (zhōng yā gāng) : Xi lanh trung áp
中厚板 (zhōng hòu bǎn) : Thép tấm dày trung bình
中原 (zhōng yuán) : trung nguyên
中古 (zhōng gǔ) : trung cổ; thời trung cổ
中叶 (zhōng yè) : trung kỳ; thời kỳ giữa; khoảng giữa
中后卫 (zhōng hòu wèi) : Hậu vệ trung tâm, trung vệ
中听 (zhōng tīng) : xuôi tai; nghe được; lọt tai
中和 (zhōng hé) : trung hoà; tính trung hoà
上一頁
|
下一頁